Bảng xếp hạng sau giai đoạn vòng bảng
Thể thức thi đấu Playoffs
Vòng 1 (bo5)
Ngày |
Giờ |
Đội 1 |
Đội 2 |
5/9 |
15:30 |
TOP |
SNG |
6/9 |
15:30 |
JDG |
FPX |
*Những đội in chữ đỏ được thắng trước 1 ván do có thứ hạng vòng bảng cao hơn.
Tứ kết (bo5)
Ngày |
Giờ |
Đội 1 |
Đội 2 |
7/9 |
15:30 |
Thắng vòng 1 (TOP/SNG)
|
RNG
|
8/9 |
15:30 |
EDG |
Thắng vòng 1 (JDG/FPX) |
Bán kết (bo5)
Ngày |
Giờ |
Đội 1 |
Đội 2 |
9/9 |
15:30 |
Thắng tứ kết |
RW
|
10/9 |
15:30 |
iG |
Thắng tứ kết |
Tranh hạng 3 (bo5)
Ngày |
Giờ |
Đội 1 |
Đội 2 |
12/9 |
15:30 |
Thua bán kết
|
Thua bán kết |
Chung kết (bo5)
Ngày |
Giờ |
Đội 1 |
Đội 2 |
15/9 |
14:20 |
Thắng bán kết
|
Thắng bán kết |
Giải thưởng
Thứ hạng |
Tiền thưởng |
Điểm tích lũy |
Quyền lợi |
1 |
1,5 triệu ¥ (khoảng 5,1 tỷ VNĐ) |
180 |
Được tham dự CKTG
(hạt giống số 1) |
2 |
800k ¥ |
90 |
|
3 |
500k ¥ |
70 |
|
4 |
300k ¥ |
40 |
|
5 |
200k ¥ |
20 |
|
6 |
100k ¥ |
10 |
|
*Hạng 5/6 sẽ được phân định dựa trên thứ hạng vòng bảng. Nếu hai đội có thứ hạng bằng nhau sẽ tổ chức đánh Tie-break.
No comments:
Post a Comment