(Phần 1 | Phần 2)
Top 5 KDA
- Bang (SK Telecom T1) – 9.5
- Albis (ahq e-Sports Club) – 9.0
- Mlxg (Royal Never Give Up) – 7.5
- Mata (Royal Never Give Up) – 7.4
- Huhi (Counter Logic Gaming) – 7.0
|
Số điểm hạ gục/trận
- PraY (ROX Tigers) – 8.7
- Uzi (RNG) – 6.7
- Stixxay (Counter Logic Gaming) – 6.3
- Sencux (Splyce) – 6.0
- Huhi (CLG) – 5.7
|

|
Số lần bị hạ gục/trận
- Wunder (Splyce) – 6.0
- Mikyx (Splyce) – 5.3
- PerkZ (G2 Esports) – 4.3
- GorillA (ROX Tigers) – 4.3
- Sencux (SPY) – 4.0
|
Số điểm hỗ trợ/trận
- GorillA (ROX) – 15.0
- Aphromoo (CLG) – 13.3
- CoreJJ (Samsung Galaxy) – 13.0
- Mata (RNG) – 11.7
- Kuro (ROX Tigers) – 9.7
|

|
Chỉ số lính/phút
- Bang (SKT T1) – 10.5
- Uzi (RNG) – 10.2
- FORG1VEN (H2K Gaming) – 9.9
- Scout (EDward Gaming) – 9.9
- Bjergsen (Team SoloMid) – 9.8
|
Vàng kiếm được/phút
- Uzi (RNG) – 492
- PraY (ROX) – 470
- Stixxay (CLG) – 449
- Bang (SKT T1) – 448
- Bjergsen (TSM) – 443
|

|
Tỉ lệ sát thương lên tướng so với toàn đội
- Ziv (ahq e-Sports Club) – 37%
- Deft (EDward Gaming) – 35.8%
- Athena (I May) – 33.5%
- Maple (Flash Wolves) – 32.6%
- Stixxay (CLG) – 32.1%
|
Sát thương lên tướng/phút
- Athena (IM) – 817
- PraY (ROX) – 799
- Stixxay (CLG) – 760
- Kuro (ROX) – 696
- Ziv (ahq) – 689
|

|
Vàng chênh lệch với đối thủ ở phút 15 (GD@15)
- Bjergsen (TSM) – 1396
- Karsa (Flash Wolves) – 1146
- Uzi (RNG) – 1127
- Deft (EDG) – 756
- Scout (EDG) – 734
|
Chỉ số lính chênh lệch với đối thủ ở phút 15 (CSD@15)
- Bjergsen (TSM) – 32
- Deft (EDG) – 25
- Blank (SK Telecom T1) – 23
- Duke (SKT T1) – 19
- Huhi (CLG) – 17
|

|
Tỉ lệ tham gia Chiến Công Đầu
Bốn tuyển thủ đạt tỉ lệ tuyệt đối 100%:
- Bengi (SKT T1)
- Baeme (I May)
- CoreJJ (SSG)
- PvPStejos (Albus NoX Luna).
Chỉ có PvPStejos chơi đủ cả ba trận đấu.
|
Chuỗi hạ gục liên hoàn
- PraY (ROX) – 3 Doublekills, 1 Triplekill, 1 Quadrakill
- Uzi (RNG) – 1 Doublekill, 1 Triplekill, 1 Quadrakill
- Stixxay (CLG) – 2 Doublekills, 1 Triplekill
- Jinjiao (I May) – 1 Doublekill, 1 Triplekill
- Xiaohu (RNG) – 1 Triplekill
|

|
Số lần solokill đối phương
- Impact (Cloud9), Sencux (SPY) – 5 lần
- Mouse (EDward Gaming) – 3 lần
- Yang (INTZ), Odoamne (H2K), Smurf (ANX), Karsa (FW), Faker (SKT T1), Bjergsen (TSM) – 2 lần
|
Số mắt phá được/phút
- Blank (SKT T1) – 0.76
- Karsa (FW) – 0.75
- CoreJJ (SSG) – 0.65
- Avoidless (I May) – 0.63
- Jankos (H2K Gaming) – 0.60
|

|
Số mắt xanh cắm/phút
- GorillA (ROX) – 1.59
- Jockster (INTZ) – 1.57
- Road (I May) – 1.54
- CoreJJ (SSG) – 1.52
- Meiko (EDG) – 1.52
|
Số mắt tím cắm/phút
- CoreJJ (SSG) – 0.40
- Road (IM) – 0.38
- Jockster (INTZ) – 0.38
- Albis (ahq) – 0.37
- GorillA (ROX) – 0.37
|

|
Số liệu từ Gamesoflegends.com
No comments:
Post a Comment