Các đội tuyển Hàn Quốc
Tên đội tuyển |
Tuyển thủ |
Bậc xếp hạng |
Tỉ lệ thắng – thua |
SKT T1 |
Duke |
Kim Cương I (98 điểm 1W 2L) |
44W – 21L – 68% |
Bengi? |
Kim Cương I 80 điểm |
41W – 21L – 66% |
Faker |
Cao thủ |
36W – 12L – 75% |
Bang |
Kim Cương III 100 điểm |
30W – 10L – 75% |
Wolf |
Cao Thủ |
44W – 21L – 68% |
ROX Tigers |
Smeb |
Kim Cương III 40 điểm |
28W – 12L – 70% |
Peanut |
Cao Thủ |
37W – 12L – 76% |
Kuro |
Cao Thủ |
34W – 9L – 79% |
Cry |
Cao Thủ |
40W – 20L – 67% |
Pray |
Cao Thủ 97 điểm |
38W – 9L – 81% |
Gorilla |
Kim Cương V |
22W – 10L – 69% |
Samsung |
Cuvee |
Cao Thủ 243 điểm |
54W – 25L – 68% |
Ambition |
Kim Cương III 52 điểm |
24W – 10L – 71% |
Crown |
Cao Thủ 43 điểm |
40W – 16L – 71% |
Ruler |
Kim Cương I 83 điểm |
35W – 16L – 69% |
Wraith |
Kim Cương 3 |
26W – 18L – 59% |
CoreJJ |
Kim Cương I 46 điểm |
35W – 16L – 69% |
Các đội tuyển Trung Quốc
Tên đội tuyển |
Tuyển thủ |
Bậc xếp hạng |
Tỉ lệ thắng – thua |
Edward Gaming |
Mouse |
Cao Thủ 70 điểm |
45W – 22L – 67% |
Clearlove |
Kim Cương W 91 điểm |
20W – 7L – 74% |
Pawn |
Cao Thủ 428 điểm |
57W – 15L – 79% |
Deft |
Cao Thủ 334 điểm |
57W – 17L – 76% |
Royal Never Give Up |
Mlxg |
Kim Cương III 78 điểm |
24W – 10L – 71% |
Xiaohu |
Kim Cương I 76 điểm |
43W – 20L – 68% |
Uzi |
Kim Cương 5 |
12W – 8L – 60% |
I May |
AmazingJ |
Cao Thủ 85 điểm |
43W – 11L – 80% |
Avoidless |
Không xếp hạng |
8W – 0L – 100% |
Athena |
Kim Cương III (100 điểm 1w 1L) |
41W – 24L – 63% |
Baeme |
Cao thủ 59 điểm |
41W – 11L – 79% |
Jinjiao |
Kim Cương I 98 điểm |
35W – 10L – 78% |
Road |
Kim Cương I 84 điểm |
41W – 21L – 67% |
Các đội tuyển Châu Âu
Tên đội tuyển |
Tuyển thủ |
Bậc xếp hạng |
Tỉ lệ thắng – thua |
G2 |
Perkz |
Kim Cương V 67 điểm |
25W – 13L – 66% |
Trick |
Kim Cương III (100 điểm 1W) |
29W – 14L – 67% |
Zven |
Kim Cương I 28 điểm |
33W – 16L – 67% |
Expect |
Kim Cương III 43 điểm |
27W – 13L – 68% |
H2k |
Ryu |
Kim Cương III 84 điểm |
25W – 9L – 74% |
Vander |
Kim Cương III 25 điểm |
24W – 12L – 67% |
FORG1VEN |
Kim Cương V 100 điểm |
21W – 8L – 72% |
Splyce |
Mikyx |
Kim Cương II 13 điểm |
34W – 19L – 64% |
Kobbe |
Kim Cương I (100 điểm 1W – 1L) |
38W -15L – 72% |
Wunder |
Kim Cương I 25 điểm |
31W – 10L – 76% |
Trashy |
Kim Cương 3 (92 điểm 1L) |
28W – 13L – 68% |
Các đội tuyển Đài Loan
Tên đội tuyển |
Tuyển thủ |
Bậc xếp hạng |
Tỉ lệ thắng – thua |
Flash Wolves |
MMD |
Kim Cương V 100 điểm |
26W – 6L – 81% |
Karsa |
Kim Cương III 48 điểm |
26W – 6L – 81% |
Maple |
Kim Cương III 76 điểm |
26W – 2L – 93% |
NL |
Kim Cương I 48 điểm |
30W – 6L – 83% |
SwordArt |
Kim Cương III 68 điểm |
25W – 7L – 78% |
Ahq |
Ziv |
Cao Thủ 144 điểm |
45W – 12L – 79% |
Mountain |
Kim Cương I 82 điểm |
42W – 15L – 74% |
Westdoor |
Cao Thủ 342 điểm |
55W – 25L – 69% |
Chawy |
Cao Thủ 60 điểm |
70W – 47L – 60% |
An |
Kim Cương I (73 điểm – 2L) |
38W – 19L – 67% |
Khu vực Wildcard
Tên đội tuyển |
Tuyển thủ |
Bậc xếp hạng |
Tỉ lệ thắng – thua |
Albus NoX Luna |
Smurf |
Cao Thủ 22 điểm |
54W – 28L – 66% |
aMiracle |
Cao Thủ 108 điểm |
59W – 31L – 66% |
Likkrit |
Kim Cương II 42 điểm
|
34W – 17L – 67% |
- Kim cương I (98 điểm 1W 2L) có nghĩa là đang trong chuỗi lên Cao thủ – đã thắng 1 và thua 2 – số điểm hiện có là 98.
- Với những bậc xếp hạng không có điểm nghĩa là 0 điểm
- Tài khoản Bengi vẫn chưa chắc chắn 100%.
- Do thời gian ở Mỹ khá ngắn (1 tuần) và phải thi đấu nên có một số tuyển thủ không thi đấu xếp hạng hoặc sử dụng tài khoản bí mật.

Đây là những thông tin cập nhật mới nhất về các tài khoản Bắc Mỹ của các tuyển thủ tại CKTG. Nếu bạn biết tài khoản thần tượng của mình mà chưa có trong danh sách trên, hãy bình luận ở phía dưới để Liên Minh 360 có thể bổ sung kịp thời!!
No comments:
Post a Comment